Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横拖竖拉
Pinyin: héng tuō shù lā
Meanings: Kéo ngang kéo dọc, diễn tả hành động kéo lê qua nhiều hướng một cách lộn xộn., Dragging horizontally and vertically, describing chaotic dragging actions., 犹横拖倒拽。指用暴力强拖硬拉。[出处]陆文夫《荣誉》“可是文教委员是个大块头,打篮球的一等好手,横拖竖拉地就把方巧珍顶到大礼堂门口。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 木, 黄, 㐌, 扌, 〢, 又, 立
Chinese meaning: 犹横拖倒拽。指用暴力强拖硬拉。[出处]陆文夫《荣誉》“可是文教委员是个大块头,打篮球的一等好手,横拖竖拉地就把方巧珍顶到大礼堂门口。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động kéo hoặc đẩy đồ vật một cách hỗn độn, không có tổ chức rõ ràng.
Example: 他们横拖竖拉地把家具搬上了车。
Example pinyin: tā men héng tuō shù lā dì bǎ jiā jù bān shàng le chē 。
Tiếng Việt: Họ kéo lê đồ đạc ngang dọc, rồi chất lên xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo ngang kéo dọc, diễn tả hành động kéo lê qua nhiều hướng một cách lộn xộn.
Nghĩa phụ
English
Dragging horizontally and vertically, describing chaotic dragging actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹横拖倒拽。指用暴力强拖硬拉。[出处]陆文夫《荣誉》“可是文教委员是个大块头,打篮球的一等好手,横拖竖拉地就把方巧珍顶到大礼堂门口。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế