Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横生枝节
Pinyin: héng shēng zhī jié
Meanings: Nảy sinh vấn đề phức tạp ngoài dự kiến (ý chỉ sự rắc rối phát sinh thêm), To create unnecessary complications or problems unexpectedly., 枝节比喻细小或旁出的事情。比喻在解决问题过程中意外地发生了一些麻烦事。[出处]宋·叶适《水心文集·答少詹书》“少詹既未能从人而舍己,又疑人之不相与,而以为外己,所以枝节横生,意见多疑。”[例]唯其有谣言,不宜~,反引起格外的猜疑。——高阳《清宫外史》上册。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 黄, 生, 支, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 枝节比喻细小或旁出的事情。比喻在解决问题过程中意外地发生了一些麻烦事。[出处]宋·叶适《水心文集·答少詹书》“少詹既未能从人而舍己,又疑人之不相与,而以为外己,所以枝节横生,意见多疑。”[例]唯其有谣言,不宜~,反引起格外的猜疑。——高阳《清宫外史》上册。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả tình huống trở nên phức tạp hơn so với dự kiến.
Example: 本以为计划顺利,却没想到横生枝节。
Example pinyin: běn yǐ wéi jì huà shùn lì , què méi xiǎng dào héng shēng zhī jié 。
Tiếng Việt: Nguyên tưởng kế hoạch suôn sẻ, nào ngờ lại phát sinh nhiều rắc rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nảy sinh vấn đề phức tạp ngoài dự kiến (ý chỉ sự rắc rối phát sinh thêm)
Nghĩa phụ
English
To create unnecessary complications or problems unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枝节比喻细小或旁出的事情。比喻在解决问题过程中意外地发生了一些麻烦事。[出处]宋·叶适《水心文集·答少詹书》“少詹既未能从人而舍己,又疑人之不相与,而以为外己,所以枝节横生,意见多疑。”[例]唯其有谣言,不宜~,反引起格外的猜疑。——高阳《清宫外史》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế