Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横头横脑
Pinyin: héng tóu héng nǎo
Meanings: Miêu tả dáng vẻ thô kệch, cộc lốc., Describes a rough and clumsy appearance., ①显得粗暴蛮横、自以为是的冒昧行为。[例]不能容忍一个美国佬的小学教师在纯粹是英国人的事情上这样横头横脑地随便插嘴。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 木, 黄, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: ①显得粗暴蛮横、自以为是的冒昧行为。[例]不能容忍一个美国佬的小学教师在纯粹是英国人的事情上这样横头横脑地随便插嘴。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực.
Example: 那个人看起来横头横脑的,很不友好。
Example pinyin: nà ge rén kàn qǐ lái héng tóu héng nǎo de , hěn bù yǒu hǎo 。
Tiếng Việt: Người đó trông thô kệch và cục cằn, rất không thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả dáng vẻ thô kệch, cộc lốc.
Nghĩa phụ
English
Describes a rough and clumsy appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显得粗暴蛮横、自以为是的冒昧行为。不能容忍一个美国佬的小学教师在纯粹是英国人的事情上这样横头横脑地随便插嘴
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế