Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横拖倒拽

Pinyin: héng tuō dào zhuài

Meanings: Kéo lê ngược xuôi, thường ám chỉ hành động thô bạo khi di chuyển ai đó hoặc thứ gì đó., Dragging and pulling someone or something roughly., 拽用力拉扯。指用暴力强拖硬拉。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十四众皂隶一齐动手,把娇娇嫩嫩的一个尼姑,横拖倒拽,捉将下来。”[例]玉大人叫把他们站起来,就有几个差人~将他三人拉下堂去。——清·刘鹗《老残游记》第五回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 木, 黄, 㐌, 扌, 亻, 到, 曳

Chinese meaning: 拽用力拉扯。指用暴力强拖硬拉。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十四众皂隶一齐动手,把娇娇嫩嫩的一个尼姑,横拖倒拽,捉将下来。”[例]玉大人叫把他们站起来,就有几个差人~将他三人拉下堂去。——清·刘鹗《老残游记》第五回。

Grammar: Gần giống với '横拖倒扯', động từ này nhấn mạnh sự thô bạo và mất kiểm soát trong việc kéo đi người hoặc vật nào đó.

Example: 几个士兵横拖倒拽地把俘虏带走了。

Example pinyin: jǐ gè shì bīng héng tuō dǎo zhuài dì bǎ fú lǔ dài zǒu le 。

Tiếng Việt: Mấy tên lính đã lôi kẻ bị bắt đi một cách thô bạo.

横拖倒拽
héng tuō dào zhuài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo lê ngược xuôi, thường ám chỉ hành động thô bạo khi di chuyển ai đó hoặc thứ gì đó.

Dragging and pulling someone or something roughly.

拽用力拉扯。指用暴力强拖硬拉。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十四众皂隶一齐动手,把娇娇嫩嫩的一个尼姑,横拖倒拽,捉将下来。”[例]玉大人叫把他们站起来,就有几个差人~将他三人拉下堂去。——清·刘鹗《老残游记》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横拖倒拽 (héng tuō dào zhuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung