Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横戈盘马
Pinyin: héng gē pán mǎ
Meanings: Kẻ chiến binh cầm ngang giáo, cưỡi ngựa chuẩn bị chiến đấu., A warrior holding a spear horizontally, riding a horse ready for battle., 犹横戈跃马。形容将士威风凛凛,准备冲杀作战的英勇姿态。[出处]宋·陆游《蝶恋花·离小益作》“词忽记横戈盘马处,散关清渭应如故。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 黄, 丿, 弋, 皿, 舟, 一
Chinese meaning: 犹横戈跃马。形容将士威风凛凛,准备冲杀作战的英勇姿态。[出处]宋·陆游《蝶恋花·离小益作》“词忽记横戈盘马处,散关清渭应如故。”
Grammar: Động từ tả cảnh chiến binh trong tư thế chuẩn bị chiến đấu. Thường dùng trong văn miêu tả hoặc câu chuyện lịch sử.
Example: 他横戈盘马,准备冲锋陷阵。
Example pinyin: tā héng gē pán mǎ , zhǔn bèi chōng fēng xiàn zhèn 。
Tiếng Việt: Anh ta cầm giáo ngang, ngồi trên yên ngựa, sẵn sàng xông pha trận mạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ chiến binh cầm ngang giáo, cưỡi ngựa chuẩn bị chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
A warrior holding a spear horizontally, riding a horse ready for battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹横戈跃马。形容将士威风凛凛,准备冲杀作战的英勇姿态。[出处]宋·陆游《蝶恋花·离小益作》“词忽记横戈盘马处,散关清渭应如故。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế