Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横眉瞪目

Pinyin: héng méi dèng mù

Meanings: Nhíu mày và trợn mắt, biểu hiện sự bất mãn hoặc tức giận., Frowning and staring, showing dissatisfaction or anger., 形容怒目相视,态度凶狠的样子。同横眉努目”。[出处]南宁《检验工叶英》“[废品]好像是唉声叹气,抱怨自己的主人,又好像是在横眉瞪目地指责自己的主人。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 木, 黄, 目, 登

Chinese meaning: 形容怒目相视,态度凶狠的样子。同横眉努目”。[出处]南宁《检验工叶英》“[废品]好像是唉声叹气,抱怨自己的主人,又好像是在横眉瞪目地指责自己的主人。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc bực tức.

Example: 他听到这话后,立刻横眉瞪目。

Example pinyin: tā tīng dào zhè huà hòu , lì kè héng méi dèng mù 。

Tiếng Việt: Nghe thấy lời này, anh ta lập tức nhíu mày trợn mắt.

横眉瞪目
héng méi dèng mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhíu mày và trợn mắt, biểu hiện sự bất mãn hoặc tức giận.

Frowning and staring, showing dissatisfaction or anger.

形容怒目相视,态度凶狠的样子。同横眉努目”。[出处]南宁《检验工叶英》“[废品]好像是唉声叹气,抱怨自己的主人,又好像是在横眉瞪目地指责自己的主人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...