Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横拖倒扯

Pinyin: héng tuō dào chě

Meanings: Kéo lê, kéo ngược xuôi một cách thô bạo., Dragging and pulling around violently., 犹横拖倒拽。[出处]明·罗贯中《三遂平妖传》第五回“张千、李万见焦员外来问,不由分说,横拖倒扯捉进府门。”明·徐渭《英烈传》第十六回[也先]谁知身子一侧,侧下马来,凑巧脚镫缠住了一只脚,被马横拖倒扯。”[例]下面一声答应,可怜把王忠~,拉将下去。——清·雪樵主人《双凤奇缘》第八回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 木, 黄, 㐌, 扌, 亻, 到, 止

Chinese meaning: 犹横拖倒拽。[出处]明·罗贯中《三遂平妖传》第五回“张千、李万见焦员外来问,不由分说,横拖倒扯捉进府门。”明·徐渭《英烈传》第十六回[也先]谁知身子一侧,侧下马来,凑巧脚镫缠住了一只脚,被马横拖倒扯。”[例]下面一声答应,可怜把王忠~,拉将下去。——清·雪樵主人《双凤奇缘》第八回。

Grammar: Động từ này thường dùng để miêu tả hành động kéo đi hết sức mạnh tay và thiếu thận trọng. Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc tiểu thuyết.

Example: 那人被横拖倒扯地带出了房间。

Example pinyin: nà rén bèi héng tuō dǎo chě dì dài chū le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Người đó bị lôi ra khỏi phòng một cách thô bạo.

横拖倒扯
héng tuō dào chě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo lê, kéo ngược xuôi một cách thô bạo.

Dragging and pulling around violently.

犹横拖倒拽。[出处]明·罗贯中《三遂平妖传》第五回“张千、李万见焦员外来问,不由分说,横拖倒扯捉进府门。”明·徐渭《英烈传》第十六回[也先]谁知身子一侧,侧下马来,凑巧脚镫缠住了一只脚,被马横拖倒扯。”[例]下面一声答应,可怜把王忠~,拉将下去。——清·雪樵主人《双凤奇缘》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横拖倒扯 (héng tuō dào chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung