Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横尸遍野

Pinyin: héng shī biàn yě

Meanings: Xác chết nằm la liệt khắp nơi, thường dùng để miêu tả cảnh chiến tranh tàn khốc., Dead bodies scattered everywhere, often used to describe the horrors of war., ①杀得到处都是尸体。[例]这场战争杀得横尸遍野,血流成河。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 黄, 尸, 扁, 辶, 予, 里

Chinese meaning: ①杀得到处都是尸体。[例]这场战争杀得横尸遍野,血流成河。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn chương.

Example: 战争过后,战场上横尸遍野。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhàn chǎng shàng héng shī biàn yě 。

Tiếng Việt: Sau cuộc chiến, xác chết nằm la liệt khắp chiến trường.

横尸遍野
héng shī biàn yě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác chết nằm la liệt khắp nơi, thường dùng để miêu tả cảnh chiến tranh tàn khốc.

Dead bodies scattered everywhere, often used to describe the horrors of war.

杀得到处都是尸体。这场战争杀得横尸遍野,血流成河

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横尸遍野 (héng shī biàn yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung