Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横木

Pinyin: héng mù

Meanings: Thanh gỗ ngang (thường dùng trong xây dựng hoặc nội thất), Crossbeam; horizontal timber, ①家具(如桌椅)腿之间起称固作用的横撑木;家具的底架中两腿之间的支撑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 黄

Chinese meaning: ①家具(如桌椅)腿之间起称固作用的横撑木;家具的底架中两腿之间的支撑。

Grammar: Danh từ chỉ vật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về kiến trúc hoặc đồ nội thất.

Example: 这座桥的横木已经腐朽了。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de héng mù yǐ jīng fǔ xiǔ le 。

Tiếng Việt: Thanh ngang của cây cầu này đã mục nát.

横木 - héng mù
横木
héng mù

📷 Người đàn ông trầm cảm trong bóng tối

横木
héng mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh gỗ ngang (thường dùng trong xây dựng hoặc nội thất)

Crossbeam; horizontal timber

家具(如桌椅)腿之间起称固作用的横撑木;家具的底架中两腿之间的支撑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...