Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横加

Pinyin: héng jiā

Meanings: Thêm vào một cách tùy tiện, ép buộc., Add arbitrarily or forcefully., ①蛮不讲理,强行施加。[例]横加指责。[例]横加阻挠。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 黄, 力, 口

Chinese meaning: ①蛮不讲理,强行施加。[例]横加指责。[例]横加阻挠。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với một danh từ chỉ hành động phía sau.

Example: 他总是对别人的意见横加干涉。

Example pinyin: tā zǒng shì duì bié rén de yì jiàn héng jiā gān shè 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn can thiệp tùy tiện vào ý kiến của người khác.

横加
héng jiā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào một cách tùy tiện, ép buộc.

Add arbitrarily or forcefully.

蛮不讲理,强行施加。横加指责。横加阻挠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横加 (héng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung