Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横峰侧岭

Pinyin: héng fēng cè lǐng

Meanings: Miêu tả địa hình núi non hiểm trở, phức tạp., Describes rugged and complex mountain terrain., 形容山势纵横交错,起伏重叠。[出处]宋·苏轼《题西林壁》“横看成岭侧成峰,远近高低各不同,不识庐山真面目,只缘身在此山中。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 黄, 夆, 山, 亻, 则, 令

Chinese meaning: 形容山势纵横交错,起伏重叠。[出处]宋·苏轼《题西林壁》“横看成岭侧成峰,远近高低各不同,不识庐山真面目,只缘身在此山中。”

Grammar: Thường dùng trong văn thơ tả cảnh thiên nhiên.

Example: 这一带横峰侧岭,行路艰难。

Example pinyin: zhè yí dài héng fēng cè lǐng , xíng lù jiān nán 。

Tiếng Việt: Vùng này núi non hiểm trở, đi lại khó khăn.

横峰侧岭
héng fēng cè lǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả địa hình núi non hiểm trở, phức tạp.

Describes rugged and complex mountain terrain.

形容山势纵横交错,起伏重叠。[出处]宋·苏轼《题西林壁》“横看成岭侧成峰,远近高低各不同,不识庐山真面目,只缘身在此山中。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...