Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22351 đến 22380 của 28899 tổng từ

ruì
Cỏ lau, cỏ dại
菩萨低眉
pú sà dī méi
Biểu thị sự hiền lành, nhân từ của Bồ tá...
菩萨心肠
pú sà xīn cháng
Tấm lòng từ bi giống như Bồ tát; ám chỉ ...
jǐn
Tên gọi của một loài cây có hoa màu tím ...
tái
Một loại rêu nhỏ, thường mọc trên đá hoặ...
méng
Một loại cây cỏ nhỏ, thường mọc ở nơi ẩm...
菱形
líng xíng
Hình thoi, hình có bốn cạnh bằng nhau nh...
fēi
Họ Phi (dùng trong tên riêng); khiêm tốn...
菲仪
fēi yí
Một loại lễ nghi đơn sơ, khiêm tốn (khôn...
菲林
fēi lín
Phim ảnh (film) hoặc vật liệu cảm quang ...
菲薄
fěi bó
Khiêm tốn, nhỏ bé, ít ỏi (thường dùng để...
菲酌
fěi zhuó
Rượu và món ăn đơn sơ, khiêm tốn (dùng t...
菲食薄衣
fěi shí bó yī
Ăn uống kham khổ, mặc áo quần đơn sơ (di...
ān
Am nhỏ, nơi ở của các vị ni cô hoặc tu s...
shū
Đậu (một loại ngũ cốc, thường chỉ đậu tư...
菽水承欢
shū shuǐ chéng huān
Con cái hiếu thảo chăm sóc cha mẹ bằng t...
菽粟
shū sù
Đậu và gạo (biểu tượng cho lương thực cơ...
cuì
Tụ họp, tập hợp; tinh túy, ưu tú
萃取
cuì qǔ
Chiết xuất, rút ra (các chất cần thiết t...
萃聚
cuì jù
Tụ họp, tập hợp lại (thường dùng để chỉ ...
萃集
cuì jí
Tập trung, hội tụ (dùng để nói về những ...
萌生
méng shēng
Nảy mầm, bắt đầu phát triển (thường nói ...
萌蘖
méng niè
Chồi non mọc ra từ gốc cây hoặc cành cây...
萍寄
píng jì
Tựa như bèo trôi nổi, tạm thời nương nhờ...
萍梗
píng gěng
Bèo và cọng rơm trôi nổi trên mặt nước, ...
萍水相逢
píng shuǐ xiāng féng
Gặp nhau tình cờ như bèo nước.
萍泊
píng bó
Sống tạm bợ, không ổn định như bèo trôi ...
萍蓬
píng péng
Bèo và cỏ dại trôi nổi, biểu tượng cho k...
萍踪
píng zōng
Vết tích của bèo trôi, biểu tượng cho dấ...
萍踪浪迹
píng zōng làng jì
Như bèo trôi sóng cuốn, biểu tượng cho c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...