Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22351 đến 22380 của 28922 tổng từ

获悉
huò xī
Biết được tin tức, nhận được thông tin.
获知
huò zhī
Biết được, hay tin (thường mang ý nhấn m...
yíng
Trong suốt, sáng bóng
wǎn
Loài cây thân thảo, lá mềm
zōu
Cỏ khô, cỏ mục
菌界
jūn jiè
Giới nấm (một trong năm giới sinh vật ch...
菌落
jūn luò
Khuẩn lạc (nhóm vi sinh vật phát triển t...
kūn
Cây gai dầu (cây thuộc họ dâu tằm, từng ...
Tên của một con sông ở Trung Quốc (Sông ...
菖蒲
chāng pú
Cây xương bồ, một loại cây thủy sinh đượ...
菜圃
cài pǔ
Vườn trồng rau (thường lớn hơn vườn rau ...
Cây tơ hồng, ký sinh trên cây khác
菡子
hàn zi
Tên gọi cổ của hoa sen.
菡萏
hàn dàn
Hoa sen chưa nở, còn ở dạng nụ.
qìn
Tên một loại cỏ thơm thường mọc trong vư...
quán
Loại cỏ nhỏ, mềm mại thường mọc ở đồng c...
Tên một loại cây thuộc họ cải, thường dù...
菥蓂
xī mì
Một loài thực vật thuộc họ cải, có giá t...
jìn
Một loại cây thân thảo, lá nhỏ, mọc gần ...
Loại cây bụi nhỏ, thường mọc ở vùng khô ...
ruì
Cỏ lau, cỏ dại
菩萨低眉
pú sà dī méi
Biểu thị sự hiền lành, nhân từ của Bồ tá...
菩萨心肠
pú sà xīn cháng
Tấm lòng từ bi giống như Bồ tát; ám chỉ ...
jǐn
Tên gọi của một loài cây có hoa màu tím ...
tái
Một loại rêu nhỏ, thường mọc trên đá hoặ...
méng
Một loại cây cỏ nhỏ, thường mọc ở nơi ẩm...
菱形
líng xíng
Hình thoi, hình có bốn cạnh bằng nhau nh...
fēi
Họ Phi (dùng trong tên riêng); khiêm tốn...
菲仪
fēi yí
Một loại lễ nghi đơn sơ, khiêm tốn (khôn...
菲林
fēi lín
Phim ảnh (film) hoặc vật liệu cảm quang ...

Hiển thị 22351 đến 22380 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...