Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菲
Pinyin: fēi
Meanings: Họ Phi (dùng trong tên riêng); khiêm tốn, nhỏ bé., The surname Fei; modest, humble or small., ①辅助:“孰神不棐兮,陨子于溪。”*②古通“菲”,菲薄。*③古通“榧”,香榧,常绿乔木。*④古通“篚”,盛东西的椭圆形竹器。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 艹, 非
Chinese meaning: ①辅助:“孰神不棐兮,陨子于溪。”*②古通“菲”,菲薄。*③古通“榧”,香榧,常绿乔木。*④古通“篚”,盛东西的椭圆形竹器。
Hán Việt reading: phi
Grammar: Thường dùng trong tên riêng hoặc chỉ những thứ mang ý nghĩa khiêm nhường.
Example: 菲律宾。
Example pinyin: fēi lǜ bīn 。
Tiếng Việt: Philippines.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Phi (dùng trong tên riêng); khiêm tốn, nhỏ bé.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname Fei; modest, humble or small.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“孰神不棐兮,陨子于溪。”
古通“菲”,菲薄
古通“榧”,香榧,常绿乔木
古通“篚”,盛东西的椭圆形竹器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!