Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菖蒲

Pinyin: chāng pú

Meanings: Cây xương bồ, một loại cây thủy sinh được trồng làm cảnh hoặc dùng trong y học cổ truyền., Sweet flag, an aquatic plant grown ornamentally or used in traditional medicine., ①水生植物,多年生草本,有香气,地下有根茎,可作香料,又可作健胃药,具长叶和辛辣味的主茎。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 昌, 艹, 浦

Chinese meaning: ①水生植物,多年生草本,有香气,地下有根茎,可作香料,又可作健胃药,具长叶和辛辣味的主茎。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong phong tục, lễ hội hoặc thảo dược.

Example: 端午节时,人们常在门前挂菖蒲以驱邪。

Example pinyin: duān wǔ jié shí , rén men cháng zài mén qián guà chāng pú yǐ qū xié 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Đoan Ngọ, người ta thường treo cây xương bồ trước cửa để trừ tà.

菖蒲
chāng pú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây xương bồ, một loại cây thủy sinh được trồng làm cảnh hoặc dùng trong y học cổ truyền.

Sweet flag, an aquatic plant grown ornamentally or used in traditional medicine.

水生植物,多年生草本,有香气,地下有根茎,可作香料,又可作健胃药,具长叶和辛辣味的主茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...