Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菲仪
Pinyin: fēi yí
Meanings: Một loại lễ nghi đơn sơ, khiêm tốn (không quá phô trương)., A modest and simple ceremony or ritual., ①谦辞,菲薄的礼物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 艹, 非, 义, 亻
Chinese meaning: ①谦辞,菲薄的礼物。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh trang trọng để nói về nghi thức, có sắc thái ý nghĩa khiêm tốn, giản dị.
Example: 这次活动的菲仪很简单。
Example pinyin: zhè cì huó dòng de fēi yí hěn jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Lễ nghi của sự kiện lần này rất đơn giản.

📷 Một hướng dẫn viên đeo baro't saya giới thiệu văn hóa bên trong một ngôi nhà lịch sử của người Philippines trong khi cầm Cờ Philippines.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại lễ nghi đơn sơ, khiêm tốn (không quá phô trương).
Nghĩa phụ
English
A modest and simple ceremony or ritual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦辞,菲薄的礼物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
