Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菲仪

Pinyin: fēi yí

Meanings: Một loại lễ nghi đơn sơ, khiêm tốn (không quá phô trương)., A modest and simple ceremony or ritual., ①谦辞,菲薄的礼物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 艹, 非, 义, 亻

Chinese meaning: ①谦辞,菲薄的礼物。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh trang trọng để nói về nghi thức, có sắc thái ý nghĩa khiêm tốn, giản dị.

Example: 这次活动的菲仪很简单。

Example pinyin: zhè cì huó dòng de fēi yí hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Lễ nghi của sự kiện lần này rất đơn giản.

菲仪
fēi yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại lễ nghi đơn sơ, khiêm tốn (không quá phô trương).

A modest and simple ceremony or ritual.

谦辞,菲薄的礼物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菲仪 (fēi yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung