Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菭
Pinyin: tái
Meanings: Một loại rêu nhỏ, thường mọc trên đá hoặc đất ẩm., A type of moss that commonly grows on rocks or damp soil., ①(菭蘠)菊的别称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(菭蘠)菊的别称。
Hán Việt reading: đài
Grammar: Từ hiếm, chủ yếu dùng trong nghiên cứu tự nhiên.
Example: 石头上覆盖着一层菭。
Example pinyin: shí tou shàng fù gài zhe yì céng tái 。
Tiếng Việt: Trên tảng đá phủ đầy lớp rêu菭.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại rêu nhỏ, thường mọc trên đá hoặc đất ẩm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of moss that commonly grows on rocks or damp soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(菭蘠)菊的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!