Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 获悉
Pinyin: huò xī
Meanings: Biết được tin tức, nhận được thông tin., To learn or receive information., ①得到消息,知道某种情况。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 犾, 艹, 心, 釆
Chinese meaning: ①得到消息,知道某种情况。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc báo chí. Là động từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ chỉ thông tin.
Example: 我们刚刚获悉这个消息。
Example pinyin: wǒ men gāng gāng huò xī zhè ge xiāo xī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi vừa mới biết được tin tức này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết được tin tức, nhận được thông tin.
Nghĩa phụ
English
To learn or receive information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到消息,知道某种情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!