Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菱形

Pinyin: líng xíng

Meanings: Hình thoi, hình có bốn cạnh bằng nhau nhưng không phải là hình vuông., Rhombus, a quadrilateral with four equal sides that is not a square., ①由四条相等的直线构造两个锐角和两个钝角组成的四边形。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夌, 艹, 开, 彡

Chinese meaning: ①由四条相等的直线构造两个锐角和两个钝角组成的四边形。

Grammar: Là danh từ chỉ hình dáng, thường dùng để mô tả hình dạng của một vật nào đó trong toán học hoặc đời sống.

Example: 这块玻璃是菱形的。

Example pinyin: zhè kuài bō lí shì líng xíng de 。

Tiếng Việt: Tấm kính này có hình thoi.

菱形
líng xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thoi, hình có bốn cạnh bằng nhau nhưng không phải là hình vuông.

Rhombus, a quadrilateral with four equal sides that is not a square.

由四条相等的直线构造两个锐角和两个钝角组成的四边形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...