Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菩萨心肠
Pinyin: pú sà xīn cháng
Meanings: Tấm lòng từ bi giống như Bồ tát; ám chỉ người có lòng thương người, rộng lượng., A heart as compassionate as a Bodhisattva; refers to someone who is merciful and generous., ①比喻心地仁慈。[例]吾弟以恩报仇,实是菩萨心肠。——《西湖佳话·放生善迹》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 咅, 艹, 产, 阝, 心, 月
Chinese meaning: ①比喻心地仁慈。[例]吾弟以恩报仇,实是菩萨心肠。——《西湖佳话·放生善迹》。
Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả phẩm chất tốt đẹp của con người, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 他有一颗菩萨心肠,经常帮助穷人。
Example pinyin: tā yǒu yì kē pú sà xīn cháng , jīng cháng bāng zhù qióng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tấm lòng từ bi giống như Bồ tát, thường xuyên giúp đỡ người nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng từ bi giống như Bồ tát; ám chỉ người có lòng thương người, rộng lượng.
Nghĩa phụ
English
A heart as compassionate as a Bodhisattva; refers to someone who is merciful and generous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻心地仁慈。吾弟以恩报仇,实是菩萨心肠。——《西湖佳话·放生善迹》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế