Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菜圃

Pinyin: cài pǔ

Meanings: Vườn trồng rau (thường lớn hơn vườn rau cá nhân), Vegetable plot (usually larger than a personal vegetable garden), ①古书上说的一种草。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 艹, 采, 囗, 甫

Chinese meaning: ①古书上说的一种草。

Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến hơn so với “菜园” nhưng mang nghĩa tương tự.

Example: 村子里有一大片菜圃。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí dà piàn cài pǔ 。

Tiếng Việt: Trong làng có một khu vườn trồng rau lớn.

菜圃 - cài pǔ
菜圃
cài pǔ

📷 Vườn rau

菜圃
cài pǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn trồng rau (thường lớn hơn vườn rau cá nhân)

Vegetable plot (usually larger than a personal vegetable garden)

古书上说的一种草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...