Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25321 đến 25350 của 28899 tổng từ

连更晓夜
lián gēng xiǎo yè
Làm việc suốt đêm đến sáng sớm (giống ng...
连杆
lián gǎn
Thanh nối (thường dùng trong cơ khí, ví ...
连枝共冢
lián zhī gòng zhǒng
Tình cảm sâu đậm như cây liền cành, cùng...
迟回观望
chí huí guān wàng
Do dự, ngập ngừng và quan sát tình hình ...
迟徊不决
chí huái bù jué
Do dự không quyết định được, thường chỉ ...
迟徊观望
chí huái guān wàng
Do dự và chờ đợi để xem xét tình hình tr...
迟日旷久
chí rì kuàng jiǔ
Thời gian kéo dài lâu, chậm chạp không k...
迟暮之年
chí mù zhī nián
Những năm tháng cuối đời, tuổi già.
迟滞
chí zhì
Chậm trễ, trì hoãn.
迟疑不决
chí yí bù jué
Do dự mà không đưa ra quyết định nào.
迟疑不定
chí yí bù dìng
Do dự và không chắc chắn.
迟疑不断
chí yí bù duàn
Liên tục do dự, không dứt điểm sự do dự.
迟疑未决
chí yí wèi jué
Do dự và chưa đưa ra quyết định.
迟疑观望
chí yí guān wàng
Do dự và quan sát tình hình trước khi hà...
迟疑顾望
chí yí gù wàng
Do dự và cân nhắc nhiều khía cạnh trước ...
迟迟
chí chí
Chậm trễ, kéo dài
迢远
tiáo yuǎn
Rất xa, xa vời vợi (thường dùng để miêu ...
迢迢
tiáo tiáo
Xa xôi, dằng dặc, liên tiếp kéo dài (thư...
迢遥
tiáo yáo
Xa xôi, dằng dặc (mang sắc thái trữ tình...
jiǒng
Khác biệt rõ rệt, hoàn toàn khác
迥乎
jiǒng hū
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt.
迥乎不同
jiǒng hū bù tóng
Hoàn toàn khác biệt, không giống chút nà...
迥别
jiǒng bié
Khác biệt rõ rệt.
迥异
jiǒng yì
Hoàn toàn khác biệt, nổi bật sự khác lạ.
迥殊
jiǒng shū
Khác biệt rõ rệt, đặc biệt.
迥然
jiǒng rán
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt.
迥然不同
jiǒng rán bù tóng
Rõ ràng khác biệt, hoàn toàn không giống...
迩来
ěr lái
Thời gian gần đây, dạo gần đây
迩臣
ěr chén
Quan thần thân cận (thường trong cung đì...
迩言
ěr yán
Lời nói hay, lời khuyên có giá trị

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...