Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟徊不决

Pinyin: chí huái bù jué

Meanings: Do dự không quyết định được, thường chỉ sự phân vân kéo dài., To hesitate and unable to make a decision., 犹言迟疑不决。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·清廷预备立宪》“为朝廷计,与其迟徊不决以启天下之疑,何如明示政纲以箝党人之口。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 尺, 辶, 回, 彳, 一, 冫, 夬

Chinese meaning: 犹言迟疑不决。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·清廷预备立宪》“为朝廷计,与其迟徊不决以启天下之疑,何如明示政纲以箝党人之口。”

Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện khi nói về trạng thái lưỡng lự của con người.

Example: 面对两个选择,他迟徊不决。

Example pinyin: miàn duì liǎng gè xuǎn zé , tā chí huái bù jué 。

Tiếng Việt: Đối mặt với hai lựa chọn, anh ấy cứ do dự không quyết định được.

迟徊不决
chí huái bù jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự không quyết định được, thường chỉ sự phân vân kéo dài.

To hesitate and unable to make a decision.

犹言迟疑不决。[出处]中国近代史资料丛刊《辛亥革命·清廷预备立宪》“为朝廷计,与其迟徊不决以启天下之疑,何如明示政纲以箝党人之口。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟徊不决 (chí huái bù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung