Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违误
Pinyin: wéi wù
Meanings: Gây ra sai sót do không tuân thủ đúng quy định., To make mistakes due to non-compliance with rules., ①违反和延误,多用于公文。[例]违误农事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 韦, 吴, 讠
Chinese meaning: ①违反和延误,多用于公文。[例]违误农事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong công việc hoặc quản lý dự án.
Example: 因违误工期,项目延期。
Example pinyin: yīn wéi wù gōng qī , xiàng mù yán qī 。
Tiếng Việt: Do không tuân thủ tiến độ, dự án bị trì hoãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra sai sót do không tuân thủ đúng quy định.
Nghĩa phụ
English
To make mistakes due to non-compliance with rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违反和延误,多用于公文。违误农事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!