Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连更晓夜
Pinyin: lián gēng xiǎo yè
Meanings: Làm việc suốt đêm đến sáng sớm (giống nghĩa với 'thức khuya dậy sớm'), Work all night until early morning ('burn the midnight oil')., 犹连夜。形容办事赶紧,毫不拖延。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 车, 辶, 一, 乂, 日, 尧, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 犹连夜。形容办事赶紧,毫不拖延。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực về sự nỗ lực.
Example: 学生们为了考试连更晓夜复习。
Example pinyin: xué shēng men wèi le kǎo shì lián gèng xiǎo yè fù xí 。
Tiếng Việt: Học sinh đã ôn tập suốt đêm đến sáng để chuẩn bị cho kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc suốt đêm đến sáng sớm (giống nghĩa với 'thức khuya dậy sớm')
Nghĩa phụ
English
Work all night until early morning ('burn the midnight oil').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹连夜。形容办事赶紧,毫不拖延。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế