Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违法乱纪
Pinyin: wéi fǎ luàn jì
Meanings: Vi phạm pháp luật và gây rối loạn kỷ luật., To break laws and disrupt discipline., 违犯法令,破坏纲纪。[出处]《后汉书·袁绍刘表列传上》“而便放志专行,威劫省禁,卑侮王僚,败法乱纪,坐召三台,专制朝政。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 辶, 韦, 去, 氵, 乚, 舌, 己, 纟
Chinese meaning: 违犯法令,破坏纲纪。[出处]《后汉书·袁绍刘表列传上》“而便放志专行,威劫省禁,卑侮王僚,败法乱纪,坐召三台,专制朝政。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành vi sai trái, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị hoặc tổ chức.
Example: 官员违法乱纪必须严惩。
Example pinyin: guān yuán wéi fǎ luàn jì bì xū yán chéng 。
Tiếng Việt: Quan chức vi phạm pháp luật và gây rối loạn kỷ luật cần phải bị xử lý nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm pháp luật và gây rối loạn kỷ luật.
Nghĩa phụ
English
To break laws and disrupt discipline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违犯法令,破坏纲纪。[出处]《后汉书·袁绍刘表列传上》“而便放志专行,威劫省禁,卑侮王僚,败法乱纪,坐召三台,专制朝政。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế