Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连年
Pinyin: lián nián
Meanings: Liên tục nhiều năm, năm này qua năm khác., Year after year, continuously for many years., ①连续许多年同一种情况。[例]连年兵荒马乱。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 车, 辶, 年
Chinese meaning: ①连续许多年同一种情况。[例]连年兵荒马乱。
Grammar: Được dùng để bổ nghĩa cho hành động hoặc hiện tượng xảy ra lặp đi lặp lại qua nhiều năm.
Example: 这个地方连年丰收。
Example pinyin: zhè ge dì fāng lián nián fēng shōu 。
Tiếng Việt: Nơi này năm nào cũng được mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục nhiều năm, năm này qua năm khác.
Nghĩa phụ
English
Year after year, continuously for many years.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续许多年同一种情况。连年兵荒马乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!