Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟疑不决

Pinyin: chí yí bù jué

Meanings: Do dự mà không đưa ra quyết định nào., To hesitate and fail to make a decision., 形容拿不定主意。[出处]《宋史·侯益传》“尔往至彼,如益来,即置勿问,苟迟疑不决,即以便宜从事。”[例]我做了她的俘虏,她反而有点~了。——巴金《春天里的秋天》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴, 一, 冫, 夬

Chinese meaning: 形容拿不定主意。[出处]《宋史·侯益传》“尔往至彼,如益来,即置勿问,苟迟疑不决,即以便宜从事。”[例]我做了她的俘虏,她反而有点~了。——巴金《春天里的秋天》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cần quyết định nhưng không thể đưa ra lựa chọn.

Example: 面对重要的抉择,他总是迟疑不决。

Example pinyin: miàn duì zhòng yào de jué zé , tā zǒng shì chí yí bù jué 。

Tiếng Việt: Đối mặt với những quyết định quan trọng, anh ấy luôn do dự không quyết định.

迟疑不决
chí yí bù jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự mà không đưa ra quyết định nào.

To hesitate and fail to make a decision.

形容拿不定主意。[出处]《宋史·侯益传》“尔往至彼,如益来,即置勿问,苟迟疑不决,即以便宜从事。”[例]我做了她的俘虏,她反而有点~了。——巴金《春天里的秋天》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟疑不决 (chí yí bù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung