Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27901 đến 27930 của 28899 tổng từ

风雨同舟
fēng yǔ tóng zhōu
Cùng chung sức vượt qua khó khăn, giống ...
风雨如晦
fēng yǔ rú huì
Gió mưa tối tăm, ám chỉ hoàn cảnh khó kh...
风雨如盘
fēng yǔ rú pán
Gió mưa dữ dội, cuồn cuộn như mâm lớn.
风雨如磐
fēng yǔ rú pán
Gió mưa mạnh mẽ kiên cố như đá, chỉ hoàn...
风雨对床
fēng yǔ duì chuáng
Ngồi cạnh nhau trên giường trong cơn bão...
风雨无阻
fēng yǔ wú zǔ
Không gì có thể ngăn cản dù gió hay mưa,...
风雨时若
fēng yǔ shí ruò
Gió mưa đúng mùa, biểu thị sự thuận lợi ...
风雨晦冥
fēng yǔ huì míng
Gió mưa làm bầu trời tối tăm, chỉ hoàn c...
风雨晦暝
fēng yǔ huì míng
Gió mưa làm bầu trời âm u, tượng trưng c...
风雨漂摇
fēng yǔ piāo yáo
Gió mưa làm lung lay, chỉ sự bất ổn và l...
风雨萧条
fēng yǔ xiāo tiáo
Gió mưa làm cảnh vật tiêu điều, chỉ sự s...
风雨连床
fēng yǔ lián chuáng
Người thân ngồi cạnh nhau trên giường tr...
风雨飘摇
fēng yǔ piāo yáo
Gió mưa làm lung lay, chỉ tình trạng bất...
风雨飘零
fēng yǔ piāo líng
Gió mưa cuốn trôi, chỉ sự tan rã hoặc th...
风雨飘飖
fēng yǔ piāo yáo
Gió mưa làm lung lay, chỉ sự bất ổn và d...
风雪交加
fēng xuě jiāo jiā
Gió tuyết cùng lúc, chỉ thời tiết lạnh g...
风雷之变
fēng léi zhī biàn
Biến cố lớn, giống như gió và sấm sét, c...
风驰电骋
fēng chí diàn chěng
Mô tả tốc độ nhanh như gió và sấm sét.
风驰草靡
fēng chí cǎo mǐ
Gió thổi qua làm cỏ nghiêng ngả, thường ...
风驰霆击
fēng chí tíng jī
Tốc độ nhanh như gió và tiếng sấm vang r...
风驱电击
fēng qū diàn jī
Gió cuốn và điện đánh, mô tả tốc độ rất ...
风驱电扫
fēng qū diàn sǎo
Gió cuốn và điện quét, mô tả hành động h...
风骚娘们
fēng sāo niáng men
Người phụ nữ quyến rũ, gợi cảm nhưng đôi...
Gọn gàng, mạnh mẽ
飒飒
sà sà
Âm thanh của gió thổi mạnh hoặc mô tả sự...
Gió xoáy lớn (thường dùng kết hợp với cá...
飓风
jù fēng
Cơn bão lốc, cuồng phong.
飕飕作响
sōu sōu zuò xiǎng
Phát ra tiếng động như gió thổi mạnh, th...
飘卷
piāo juǎn
Bay lên và cuộn tròn lại.
飘展
piāo zhǎn
Bay lên và trải rộng ra.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...