Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风雨如盘

Pinyin: fēng yǔ rú pán

Meanings: Gió mưa dữ dội, cuồn cuộn như mâm lớn., The wind and rain are fierce, swirling like a large platter., 盘大石头。形容风雨极大。[出处]宋·孙光宪《兆北琐言·逸文·丁秀才奇术致物》诗“僧贯休《侠客》诗云‘黄昏风雨黑如盘,别我不知何处去?’”[例]愁病之躯,斗室独坐,林莽深绕,~,豪客狂临而欲呼救,声嘶力竭,谁则听闻。——梁启超《中日交涉汇评》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 㐅, 几, 一, 口, 女, 皿, 舟

Chinese meaning: 盘大石头。形容风雨极大。[出处]宋·孙光宪《兆北琐言·逸文·丁秀才奇术致物》诗“僧贯休《侠客》诗云‘黄昏风雨黑如盘,别我不知何处去?’”[例]愁病之躯,斗室独坐,林莽深绕,~,豪客狂临而欲呼救,声嘶力竭,谁则听闻。——梁启超《中日交涉汇评》。

Grammar: Được dùng để nói về thời tiết rất khắc nghiệt.

Example: 风雨如盘的天气让出行变得困难。

Example pinyin: fēng yǔ rú pán de tiān qì ràng chū xíng biàn de kùn nán 。

Tiếng Việt: Thời tiết gió mưa dữ dội khiến việc đi lại trở nên khó khăn.

风雨如盘
fēng yǔ rú pán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mưa dữ dội, cuồn cuộn như mâm lớn.

The wind and rain are fierce, swirling like a large platter.

盘大石头。形容风雨极大。[出处]宋·孙光宪《兆北琐言·逸文·丁秀才奇术致物》诗“僧贯休《侠客》诗云‘黄昏风雨黑如盘,别我不知何处去?’”[例]愁病之躯,斗室独坐,林莽深绕,~,豪客狂临而欲呼救,声嘶力竭,谁则听闻。——梁启超《中日交涉汇评》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风雨如盘 (fēng yǔ rú pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung