Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨不透
Pinyin: fēng yǔ bù tòu
Meanings: Rất kín đáo, chắn chắn, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài (như gió mưa)., Completely airtight or impervious to external factors (such as wind and rain)., 风刮不进,雨水透不过。形容封闭或包围得十分紧密。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四十回“里三层,外三层,把老爷和公子围了个风雨不透,都挤着要听听这到底是怎么一桩事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 㐅, 几, 一, 秀, 辶
Chinese meaning: 风刮不进,雨水透不过。形容封闭或包围得十分紧密。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四十回“里三层,外三层,把老爷和公子围了个风雨不透,都挤着要听听这到底是怎么一桩事。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, sử dụng để mô tả mức độ bảo vệ hoặc che chắn hoàn hảo. Thường xuất hiện trong văn viết hơn là hội thoại hàng ngày.
Example: 这个房间门窗紧闭,风雨不透。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān mén chuāng jǐn bì , fēng yǔ bú tòu 。
Tiếng Việt: Căn phòng này cửa sổ đóng chặt, hoàn toàn kín gió và nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất kín đáo, chắn chắn, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài (như gió mưa).
Nghĩa phụ
English
Completely airtight or impervious to external factors (such as wind and rain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风刮不进,雨水透不过。形容封闭或包围得十分紧密。[出处]清·文康《儿女英雄传》第四十回“里三层,外三层,把老爷和公子围了个风雨不透,都挤着要听听这到底是怎么一桩事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế