Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨不测
Pinyin: fēng yǔ bù cè
Meanings: Không đoán trước được điều gì sẽ xảy ra (mang tính bất ngờ hoặc nguy hiểm)., Something unpredictable or unforeseen (often implying danger or uncertainty)., 风和云都不可预测。比喻事物或局势像风云变幻那样不可预测。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第九卷“谁知好事多磨,风云不测,台谏官员看见同佥富贵豪宕,上本参论他赃私,奉圣旨下西台御史勘问,免不得收下监中。”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 㐅, 几, 一, 则, 氵
Chinese meaning: 风和云都不可预测。比喻事物或局势像风云变幻那样不可预测。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第九卷“谁知好事多磨,风云不测,台谏官员看见同佥富贵豪宕,上本参论他赃私,奉圣旨下西台御史勘问,免不得收下监中。”。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường mô tả các tình huống bất ngờ ở dạng trạng ngữ.
Example: 人生总是充满风雨不测。
Example pinyin: rén shēng zǒng shì chōng mǎn fēng yǔ bú cè 。
Tiếng Việt: Cuộc sống luôn đầy những điều bất ngờ khó lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đoán trước được điều gì sẽ xảy ra (mang tính bất ngờ hoặc nguy hiểm).
Nghĩa phụ
English
Something unpredictable or unforeseen (often implying danger or uncertainty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风和云都不可预测。比喻事物或局势像风云变幻那样不可预测。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第九卷“谁知好事多磨,风云不测,台谏官员看见同佥富贵豪宕,上本参论他赃私,奉圣旨下西台御史勘问,免不得收下监中。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế