Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风行草偃

Pinyin: fēng xíng cǎo yǎn

Meanings: Gió thổi qua thì cỏ gãy đổ, diễn tả sức ảnh hưởng mạnh mẽ từ người có quyền lực., When the wind blows, the grass falls flat, describing the strong influence of someone in power., 偃倒伏。风一吹草就倒下。比喻道德文教的感化人。[出处]《论语·颜渊》“君子之德风,小人之德草,草上之风,必偃。”[例]世俗日浅,小小举措已足以震动一世,使秘书得展其所为,于今日断可以~。——宋·陈亮《又癸卯秋书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 㐅, 几, 亍, 彳, 早, 艹, 亻, 匽

Chinese meaning: 偃倒伏。风一吹草就倒下。比喻道德文教的感化人。[出处]《论语·颜渊》“君子之德风,小人之德草,草上之风,必偃。”[例]世俗日浅,小小举措已足以震动一世,使秘书得展其所为,于今日断可以~。——宋·陈亮《又癸卯秋书》。

Grammar: Biểu thị sự tuân thủ tuyệt đối trước quyền uy hoặc mệnh lệnh.

Example: 领导一声令下,部门里的人都风行草偃,马上执行。

Example pinyin: lǐng dǎo yì shēng lìng xià , bù mén lǐ de rén dōu fēng xíng cǎo yǎn , mǎ shàng zhí xíng 。

Tiếng Việt: Chỉ cần lãnh đạo ra lệnh, mọi người trong bộ phận lập tức tuân lệnh và thực hiện ngay.

风行草偃
fēng xíng cǎo yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi qua thì cỏ gãy đổ, diễn tả sức ảnh hưởng mạnh mẽ từ người có quyền lực.

When the wind blows, the grass falls flat, describing the strong influence of someone in power.

偃倒伏。风一吹草就倒下。比喻道德文教的感化人。[出处]《论语·颜渊》“君子之德风,小人之德草,草上之风,必偃。”[例]世俗日浅,小小举措已足以震动一世,使秘书得展其所为,于今日断可以~。——宋·陈亮《又癸卯秋书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风行草偃 (fēng xíng cǎo yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung