Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16891 đến 16920 của 28922 tổng từ

zhū
Ao tù, nước đọng lại; giữ nước lại.
Rắc, rãi, phun ra.
shān
Rơi lệ, khóc lóc.
tóng
Tên riêng, thường liên quan đến địa danh...
澄思渺虑
chéng sī miǎo lǜ
Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng xa vời.
澄江如练
chéng jiāng rú liàn
Dòng sông trong xanh như dải lụa (mô tả ...
澄清
chéng qīng
Làm trong (nước), giải thích rõ ràng, mi...
澄清天下
chéng qīng tiān xià
Làm cho xã hội trở nên trong sạch và côn...
澄神离形
chéng shén lí xíng
Tâm hồn thanh thản, thoát ly khỏi hình h...
huà
Tên một con sông cổ ở Trung Quốc.
澈底澄清
chè dǐ chéng qīng
Hoàn toàn trong sạch, minh bạch.
澉浦
gǎn pǔ
Tên một địa danh ở tỉnh Chiết Giang, Tru...
liú
Dòng nước chảy xiết, cuồn cuộn.
jǐng
Dòng nước chảy cuồn cuộn.
Băng tan chảy thành nước.
péng
Âm thanh của nước biển va chạm mạnh, són...
xiè
Xả nước, thoát nước.
hòng
Dòng nước mênh mông, rộng lớn.
Dòng nước xoáy, nước chảy ngược dòng.
lán
Sóng lớn, gợn sóng.
xiè
Biển lặng, yên bình.
yàn
Tên riêng, thường là tên núi hoặc địa da...
澹泊寡欲
dàn bó guǎ yù
Sống giản dị, ít ham muốn vật chất.
澹澹
dàn dàn
Yên bình, tĩnh lặng (thường dùng để mô t...
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
bìng
Bị bệnh, mắc bệnh (ít sử dụng trong tiến...
澿
jiàn
Dòng suối nhỏ chảy xiết.
激使
jī shǐ
Kích thích, gây ra làm cho ai đó làm việ...
激切
jī qiè
Mãnh liệt, tha thiết và cấp bách.
激刺
jī cì
Kích thích mạnh mẽ, làm cho ai đó cảm th...

Hiển thị 16891 đến 16920 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...