Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激切
Pinyin: jī qiè
Meanings: Mãnh liệt, tha thiết và cấp bách., Intense, earnest, and urgent., ①激烈直率。[例]词极激切。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]言多激切。*②激励。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 敫, 氵, 七, 刀
Chinese meaning: ①激烈直率。[例]词极激切。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]言多激切。*②激励。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ.
Example: 他说话的语气十分激切。
Example pinyin: tā shuō huà de yǔ qì shí fēn jī qiè 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất tha thiết và mãnh liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mãnh liệt, tha thiết và cấp bách.
Nghĩa phụ
English
Intense, earnest, and urgent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激烈直率。词极激切。——清·梁启超《谭嗣同传》。言多激切
激励
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!