Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rắc, rãi, phun ra., To sprinkle or spray., ①水散开。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 散, 氵

Chinese meaning: ①水散开。

Hán Việt reading: tán

Grammar: Động từ thường đi kèm với tân ngữ chỉ vật bị rải hoặc phun. Ví dụ: 撒种 (gieo hạt), 撒网 (rải lưới).

Example: 把水潵在花上。

Example pinyin: bǎ shuǐ sàn zài huā shàng 。

Tiếng Việt: Rắc nước lên hoa.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắc, rãi, phun ra.

tán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sprinkle or spray.

水散开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潵 (sǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung