Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澥
Pinyin: xiè
Meanings: Biển lặng, yên bình., Calm sea, peaceful waters., ①靠陆地的海湾。渤海湾是大海的一个港汊,故古名勃澥。[据]澥,勃澥,海之别名。——《说文》。*②海。[例]湖澥天教十载闲,《玉经》功就胜居澥。——《送玉海宗师还山》。[例]澥宇澥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 解
Chinese meaning: ①靠陆地的海湾。渤海湾是大海的一个港汊,故古名勃澥。[据]澥,勃澥,海之别名。——《说文》。*②海。[例]湖澥天教十载闲,《玉经》功就胜居澥。——《送玉海宗师还山》。[例]澥宇澥。
Hán Việt reading: hải
Grammar: Điều kiện thời tiết tốt, nước yên lặng.
Example: 今天的海面非常澥静。
Example pinyin: jīn tiān de hǎi miàn fēi cháng xiè jìng 。
Tiếng Việt: Hôm nay mặt biển rất yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển lặng, yên bình.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hải
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Calm sea, peaceful waters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠陆地的海湾。渤海湾是大海的一个港汊,故古名勃澥。澥,勃澥,海之别名。——《说文》
海。湖澥天教十载闲,《玉经》功就胜居澥。——《送玉海宗师还山》。澥宇澥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!