Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澹澹

Pinyin: dàn dàn

Meanings: Yên bình, tĩnh lặng (thường dùng để mô tả mặt nước)., Calm and tranquil (often used to describe the surface of water)., ①水波荡漾的样子。[例]澹澹的湖面。[例]水何澹澹,山岛竦峙。——魏·曹操《步出夏门行·观沧海》。[例]云青青兮欲雨,水澹澹兮生烟。——李白《梦游天姥吟留别》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 詹

Chinese meaning: ①水波荡漾的样子。[例]澹澹的湖面。[例]水何澹澹,山岛竦峙。——魏·曹操《步出夏门行·观沧海》。[例]云青青兮欲雨,水澹澹兮生烟。——李白《梦游天姥吟留别》。

Grammar: Từ tượng thanh hai âm tiết, thường dùng trong văn học cổ điển.

Example: 湖面澹澹,没有一丝波澜。

Example pinyin: hú miàn dàn dàn , méi yǒu yì sī bō lán 。

Tiếng Việt: Mặt hồ yên bình, không một gợn sóng.

澹澹
dàn dàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên bình, tĩnh lặng (thường dùng để mô tả mặt nước).

Calm and tranquil (often used to describe the surface of water).

水波荡漾的样子。澹澹的湖面。水何澹澹,山岛竦峙。——魏·曹操《步出夏门行·观沧海》。云青青兮欲雨,水澹澹兮生烟。——李白《梦游天姥吟留别》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澹澹 (dàn dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung