Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澎
Pinyin: péng
Meanings: Âm thanh của nước biển va chạm mạnh, sóng vỗ., Sound of sea waves crashing, roaring waters., ①迸发。[例]一个女人家有甚么胆气,小的到他门上澎出几句闲话,他怕族人知道,他自然给小的百十两银子,买告小的。——《醒世姻缘传》。[合]澎澎(象声词);澎澎渤渤(蓬勃,旺盛)。*②满而溢出。[例]水从堤堰上澎出来。*③溅。[例]澎了一身水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彭, 氵
Chinese meaning: ①迸发。[例]一个女人家有甚么胆气,小的到他门上澎出几句闲话,他怕族人知道,他自然给小的百十两银子,买告小的。——《醒世姻缘传》。[合]澎澎(象声词);澎澎渤渤(蓬勃,旺盛)。*②满而溢出。[例]水从堤堰上澎出来。*③溅。[例]澎了一身水。
Hán Việt reading: bành
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả biển cả và âm thanh của nước.
Example: 海浪澎击着礁石。
Example pinyin: hǎi làng péng jī zhe jiāo shí 。
Tiếng Việt: Sóng biển vỗ mạnh vào đá ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của nước biển va chạm mạnh, sóng vỗ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bành
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sound of sea waves crashing, roaring waters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迸发。一个女人家有甚么胆气,小的到他门上澎出几句闲话,他怕族人知道,他自然给小的百十两银子,买告小的。——《醒世姻缘传》。澎澎(象声词);澎澎渤渤(蓬勃,旺盛)
满而溢出。水从堤堰上澎出来
溅。澎了一身水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!