Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: Xả nước, thoát nước., To drain water, to discharge water., ①形容波浪猛烈的发出巨大声响的撞击。[例]涵淡澎湃而为此也。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]波涛澎湃。*②指声势、气势等浩大雄伟。[例]澎湃的革命浪潮席卷了全国。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①形容波浪猛烈的发出巨大声响的撞击。[例]涵淡澎湃而为此也。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]波涛澎湃。*②指声势、气势等浩大雄伟。[例]澎湃的革命浪潮席卷了全国。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 大雨过后,农民们忙着澏田。

Example pinyin: dà yǔ guò hòu , nóng mín men máng zhe hán tián 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa lớn, nông dân bận rộn thoát nước ruộng.

xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xả nước, thoát nước.

To drain water, to discharge water.

形容波浪猛烈的发出巨大声响的撞击。涵淡澎湃而为此也。——宋·苏轼《石钟山记》。波涛澎湃

指声势、气势等浩大雄伟。澎湃的革命浪潮席卷了全国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澏 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung