Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澜
Pinyin: lán
Meanings: Sóng lớn, gợn sóng., Big waves, ripples., ①用本义。大波浪。[据]澜,大波也。——《说文》。[据]大波为澜,小波为沦。——《尔雅》。[例]天下安澜。——《四子讲德论》。[例]观水有术,必观其澜。——《孟子·尽心上》。[例]回狂澜于既倒。——韩愈《进学解》。[例]至若春和景明,波澜不惊。——《岳阳楼记》。[合]:狂澜;巨澜;澜倒波随(犹言随波逐流。比喻言行无标准);澜澳(水曲);波澜(波涛);推波助澜。*②波纹。[据]风行水波成文曰澜。——《释名》。[例]珠玉潜水,而澜表方圆。——《文心雕龙·隐秀》。[合]:死水微澜;安澜(河流平静,没有泛滥现象);微澜(小波纹);澜清(清澄如水)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 阑
Chinese meaning: ①用本义。大波浪。[据]澜,大波也。——《说文》。[据]大波为澜,小波为沦。——《尔雅》。[例]天下安澜。——《四子讲德论》。[例]观水有术,必观其澜。——《孟子·尽心上》。[例]回狂澜于既倒。——韩愈《进学解》。[例]至若春和景明,波澜不惊。——《岳阳楼记》。[合]:狂澜;巨澜;澜倒波随(犹言随波逐流。比喻言行无标准);澜澳(水曲);波澜(波涛);推波助澜。*②波纹。[据]风行水波成文曰澜。——《释名》。[例]珠玉潜水,而澜表方圆。——《文心雕龙·隐秀》。[合]:死水微澜;安澜(河流平静,没有泛滥现象);微澜(小波纹);澜清(清澄如水)。
Hán Việt reading: lan
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự dao động mạnh của nước.
Example: 江水掀起波澜。
Example pinyin: jiāng shuǐ xiān qǐ bō lán 。
Tiếng Việt: Dòng sông dấy lên những con sóng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn, gợn sóng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Big waves, ripples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狂澜;巨澜;澜倒波随(犹言随波逐流。比喻言行无标准);澜澳(水曲);波澜(波涛);推波助澜
死水微澜;安澜(河流平静,没有泛滥现象);微澜(小波纹);澜清(清澄如水)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!