Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激使
Pinyin: jī shǐ
Meanings: Kích thích, gây ra làm cho ai đó làm việc gì., To stimulate or provoke someone into doing something., ①使受刺激或激将而做某事。[例]激使对手摆出证据来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 敫, 氵, 亻, 吏
Chinese meaning: ①使受刺激或激将而做某事。[例]激使对手摆出证据来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với một đối tượng bị tác động sau nó.
Example: 他的批评激使我更加努力学习。
Example pinyin: tā de pī píng jī shǐ wǒ gèng jiā nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Sự chỉ trích của anh ấy đã kích thích tôi học tập chăm chỉ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích thích, gây ra làm cho ai đó làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
To stimulate or provoke someone into doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使受刺激或激将而做某事。激使对手摆出证据来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!