Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澒
Pinyin: hòng
Meanings: Dòng nước mênh mông, rộng lớn., Vast and boundless expanse of water., ①汹涌。水流转貌。[合]澒洞(水势汹涌);澒澒洞洞(弥漫无际);澒涌(水势广阔汹涌)。*②浑沌。[例]澒濛鸿洞。——《淮南子·精神》。[合]澒洞(虚空混沌的样子);澒溶(浑沌);澒澒(浑沌的样子);澒濛(旧指宇宙形成前的混沌之气或混沌之状)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①汹涌。水流转貌。[合]澒洞(水势汹涌);澒澒洞洞(弥漫无际);澒涌(水势广阔汹涌)。*②浑沌。[例]澒濛鸿洞。——《淮南子·精神》。[合]澒洞(虚空混沌的样子);澒溶(浑沌);澒澒(浑沌的样子);澒濛(旧指宇宙形成前的混沌之气或混沌之状)。
Hán Việt reading: hống
Grammar: Dùng trong văn học để mô tả quy mô rộng lớn của nước.
Example: 眼前是一片澒漾的大海。
Example pinyin: yǎn qián shì yí piàn hòng yàng de dà hǎi 。
Tiếng Việt: Trước mắt là một biển cả mênh mông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước mênh mông, rộng lớn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vast and boundless expanse of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汹涌。水流转貌。澒洞(水势汹涌);澒澒洞洞(弥漫无际);澒涌(水势广阔汹涌)
浑沌。澒濛鸿洞。——《淮南子·精神》。澒洞(虚空混沌的样子);澒溶(浑沌);澒澒(浑沌的样子);澒濛(旧指宇宙形成前的混沌之气或混沌之状)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!