Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澈底澄清

Pinyin: chè dǐ chéng qīng

Meanings: Hoàn toàn trong sạch, minh bạch., Completely clear and transparent., ①见“涝”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 攵, 氵, 育, 广, 氐, 登, 青

Chinese meaning: ①见“涝”。

Grammar: Cấu trúc dạng bổ nghĩa kép, nhấn mạnh mức độ triệt để.

Example: 我们需要对这个问题进行澈底澄清。

Example pinyin: wǒ men xū yào duì zhè ge wèn tí jìn xíng chè dǐ chéng qīng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải hoàn toàn làm rõ vấn đề này.

澈底澄清
chè dǐ chéng qīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn trong sạch, minh bạch.

Completely clear and transparent.

见“涝”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澈底澄清 (chè dǐ chéng qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung