Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潸
Pinyin: shān
Meanings: Rơi lệ, khóc lóc., To shed tears, weep., ①流泪。[例]肠断离家泪暗潸。——清·湘灵子《轩亭冤·哭墓》。[合]潸慨(流泪感叹);潸泪(流泪)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 林, 氵
Chinese meaning: ①流泪。[例]肠断离家泪暗潸。——清·湘灵子《轩亭冤·哭墓》。[合]潸慨(流泪感叹);潸泪(流泪)。
Hán Việt reading: san
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu biểu đạt cảm xúc sâu sắc.
Example: 听闻噩耗,他不禁潸然泪下。
Example pinyin: tīng wén è hào , tā bù jīn shān rán lèi xià 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy không kìm được nước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi lệ, khóc lóc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
san
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shed tears, weep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流泪。肠断离家泪暗潸。——清·湘灵子《轩亭冤·哭墓》。潸慨(流泪感叹);潸泪(流泪)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!