Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Băng tan chảy thành nước., Melting ice turning into water., ①解冻时河中流动的冰块。[例]候吏还白,河水流澌,无船,不可济。——《后汉书·王霸传》。*②死尸。[例]出见负豕于涂,腐澌于沟,不以为凶者,洿辱自在彼人,不着己之身也。——《论衡》。*③泛指冰。[例]喜轻澌初绽微和渐入。——宋·杜安世《折红梅》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 斯, 氵

Chinese meaning: ①解冻时河中流动的冰块。[例]候吏还白,河水流澌,无船,不可济。——《后汉书·王霸传》。*②死尸。[例]出见负豕于涂,腐澌于沟,不以为凶者,洿辱自在彼人,不着己之身也。——《论衡》。*③泛指冰。[例]喜轻澌初绽微和渐入。——宋·杜安世《折红梅》。

Hán Việt reading: ti.tê

Grammar: Liên quan đến quá trình biến đổi từ thể rắn sang thể lỏng của nước.

Example: 春暖花开,冰雪澌尽。

Example pinyin: chūn nuǎn huā kāi , bīng xuě sī jìn 。

Tiếng Việt: Khi mùa xuân ấm áp, băng tuyết tan hết.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng tan chảy thành nước.

ti.tê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Melting ice turning into water.

解冻时河中流动的冰块。候吏还白,河水流澌,无船,不可济。——《后汉书·王霸传》

死尸。出见负豕于涂,腐澌于沟,不以为凶者,洿辱自在彼人,不着己之身也。——《论衡》

泛指冰。喜轻澌初绽微和渐入。——宋·杜安世《折红梅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澌 (sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung