Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2611 đến 2640 của 28899 tổng từ

jué
Bướng bỉnh, cứng đầu
倔头倔脑
juè tóu juè nǎo
Bướng bỉnh, cứng đầu
候选
hòu xuǎn
Ứng cử, dự tuyển
倚人庐下
yǐ rén lú xià
Phụ thuộc vào người khác để sống, dựa dẫ...
倚伏
yǐ fú
Sự dựa dẫm, trông cậy lẫn nhau (thường m...
倚傍门户
yǐ bàng mén hù
Phụ thuộc vào nhà quyền thế để thăng tiế...
倚势凌人
yǐ shì líng rén
Dựa vào quyền thế để áp bức người khác.
倚叠
yǐ dié
Xếp chồng lên nhau, dựa vào nhau.
倚天拔地
yǐ tiān bá dì
Tựa như trời đất, hình dung sự cao lớn h...
倚姣作媚
yǐ jiāo zuò mèi
Dựa vào sự xinh đẹp hoặc duyên dáng để l...
倚门倚闾
yǐ mén yǐ lǘ
Dựa cửa và dựa cổng, chỉ sự mong chờ ai ...
倚门傍户
yǐ mén bàng hù
Dựa vào nhà người khác, ý nói nương tựa ...
倚门窥户
yǐ mén kuī hù
Đứng dựa cửa và nhìn trộm vào nhà người ...
倚闾望切
yǐ lǘ wàng qiē
Dựa cổng mà trông ngóng thiết tha, biểu ...
倚马七纸
yǐ mǎ qī zhǐ
Ám chỉ tài năng viết lách nhanh chóng và...
倚马千言
yǐ mǎ qiān yán
Viết rất nhanh và nhiều, tương tự như vi...
倚马可待
yǐ mǎ kě dài
Chỉ việc viết lách nhanh chóng đến mức c...
倜傥
tì tǎng
Hào hiệp phóng khoáng, chỉ người có tài ...
倜傥不羁
tì tǎng bù jī
Tính cách phóng khoáng, không bị ràng bu...
倜傥不群
tì tǎng bù qún
Phong thái xuất chúng, vượt trội và khác...
倜然
tì rán
Mang vẻ đẹp phóng khoáng, tự nhiên và th...
借书留真
jiè shū liú zhēn
Mượn sách giữ lại bản gốc, ám chỉ việc c...
借交报仇
jiè jiāo bào chóu
Nhờ vào mối quan hệ bạn bè để trả thù kẻ...
借字
jiè zì
Từ mượn, thường dùng để chỉ một từ được ...
借客报仇
jiè kè bào chóu
Nhờ người khác trả thù thay mình.
借尸还阳
jiè shī huán yáng
Mượn xác hoàn dương - chỉ việc linh hồn ...
借尸还魂
jiè shī huán hún
Hồn mượn xác trở về - ám chỉ kẻ xấu đội ...
借支
jiè zhī
Ứng trước tiền, vay tạm một khoản chi ph...
借方
jiè fāng
Phía bên nợ (trong kế toán).
借景生情
jiè jǐng shēng qíng
Vay mượn cảnh vật để gợi cảm xúc, tình c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...