Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倚天拔地
Pinyin: yǐ tiān bá dì
Meanings: Tựa như trời đất, hình dung sự cao lớn hoặc uy nghiêm., As towering as heaven and earth; describing immense height or majesty., 倚天而立,拔地而起。极言魁伟雄奇。[出处]清·陈廷焯《白雨斋词话》卷七至杜陵,负其倚天拔地之材,更欲驾《风》、《骚》而上之,则有所不能。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 奇, 一, 大, 扌, 犮, 也, 土
Chinese meaning: 倚天而立,拔地而起。极言魁伟雄奇。[出处]清·陈廷焯《白雨斋词话》卷七至杜陵,负其倚天拔地之材,更欲驾《风》、《骚》而上之,则有所不能。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp hoành tráng hoặc uy nghiêm của cảnh vật hoặc công trình kiến trúc.
Example: 这座山峰倚天拔地,气势宏伟。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng yǐ tiān bá dì , qì shì hóng wěi 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này tựa như trời đất, khí thế hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tựa như trời đất, hình dung sự cao lớn hoặc uy nghiêm.
Nghĩa phụ
English
As towering as heaven and earth; describing immense height or majesty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚天而立,拔地而起。极言魁伟雄奇。[出处]清·陈廷焯《白雨斋词话》卷七至杜陵,负其倚天拔地之材,更欲驾《风》、《骚》而上之,则有所不能。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế