Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倜傥不羁

Pinyin: tì tǎng bù jī

Meanings: Tính cách phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay lễ nghi., Free-spirited and unrestrained by rules or formalities., 倜傥洒脱,不拘束;羁马笼头,比喻束缚、拘束。形容洒脱豪放,不受拘束。[出处]《晋书·袁耽传》“耽字彦道,少有才气,俶傥不羁,为士类所称。”[例]为人~,轻财尚义。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 43

Radicals: 亻, 周, 党, 一, 罒, 革, 马

Chinese meaning: 倜傥洒脱,不拘束;羁马笼头,比喻束缚、拘束。形容洒脱豪放,不受拘束。[出处]《晋书·袁耽传》“耽字彦道,少有才气,俶傥不羁,为士类所称。”[例]为人~,轻财尚义。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第一回。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả tính cách của một người. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm vị ngữ.

Example: 他一向倜傥不羁,不喜欢被规矩束缚。

Example pinyin: tā yí xiàng tì tǎng bù jī , bù xǐ huan bèi guī jǔ shù fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có tính cách phóng khoáng, không thích bị quy tắc ràng buộc.

倜傥不羁
tì tǎng bù jī
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay lễ nghi.

Free-spirited and unrestrained by rules or formalities.

倜傥洒脱,不拘束;羁马笼头,比喻束缚、拘束。形容洒脱豪放,不受拘束。[出处]《晋书·袁耽传》“耽字彦道,少有才气,俶傥不羁,为士类所称。”[例]为人~,轻财尚义。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倜傥不羁 (tì tǎng bù jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung