Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚闾望切

Pinyin: yǐ lǘ wàng qiē

Meanings: Dựa cổng mà trông ngóng thiết tha, biểu thị sự mong chờ ai đó trở về., Leaning against the gate while anxiously waiting, indicating earnest anticipation for someone’s return., 闾古代里巷的门。靠在里巷的门口向远处殷切地望着。形容父母盼望子女归来的心情十分殷切。亦作倚闾而望”、倚门而望”、倚门倚闾”、倚门之望”、倚门而望”、[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十八回“亲老多病,倚闾望切,屡屡寄信前来叫卑职回去。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 奇, 吕, 门, 亡, 月, 王, 七, 刀

Chinese meaning: 闾古代里巷的门。靠在里巷的门口向远处殷切地望着。形容父母盼望子女归来的心情十分殷切。亦作倚闾而望”、倚门而望”、倚门倚闾”、倚门之望”、倚门而望”、[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十八回“亲老多病,倚闾望切,屡屡寄信前来叫卑职回去。”

Grammar: Cụm thành ngữ này nhấn mạnh cảm xúc mong đợi sâu sắc, thường dùng trong trường hợp thân nhân hoặc người thân yêu xa cách.

Example: 母亲倚闾望切,盼望着儿子早日回家。

Example pinyin: mǔ qīn yǐ lǘ wàng qiē , pàn wàng zhe ér zi zǎo rì huí jiā 。

Tiếng Việt: Người mẹ dựa cổng trông ngóng, mong con trai sớm trở về nhà.

倚闾望切
yǐ lǘ wàng qiē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa cổng mà trông ngóng thiết tha, biểu thị sự mong chờ ai đó trở về.

Leaning against the gate while anxiously waiting, indicating earnest anticipation for someone’s return.

闾古代里巷的门。靠在里巷的门口向远处殷切地望着。形容父母盼望子女归来的心情十分殷切。亦作倚闾而望”、倚门而望”、倚门倚闾”、倚门之望”、倚门而望”、[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十八回“亲老多病,倚闾望切,屡屡寄信前来叫卑职回去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倚闾望切 (yǐ lǘ wàng qiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung