Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借书留真
Pinyin: jiè shū liú zhēn
Meanings: Mượn sách giữ lại bản gốc, ám chỉ việc cố gắng giữ lại điều quý giá, chân thật., Borrow books but keep the original, implying the effort to preserve something valuable and genuine., 旧时形容妓女的生活。[出处]《史记·货殖列传》“刺绣文不如倚市门。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 昔, 书, 刀, 田, 具, 十
Chinese meaning: 旧时形容妓女的生活。[出处]《史记·货殖列传》“刺绣文不如倚市门。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Chỉ sử dụng trong văn cảnh cụ thể liên quan đến việc bảo vệ giá trị nguyên bản.
Example: 他虽然借了这本书,但心里一直想借书留真。
Example pinyin: tā suī rán jiè le zhè běn shū , dàn xīn lǐ yì zhí xiǎng jiè shū liú zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dù đã mượn cuốn sách này nhưng trong lòng vẫn muốn giữ lại bản gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn sách giữ lại bản gốc, ám chỉ việc cố gắng giữ lại điều quý giá, chân thật.
Nghĩa phụ
English
Borrow books but keep the original, implying the effort to preserve something valuable and genuine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时形容妓女的生活。[出处]《史记·货殖列传》“刺绣文不如倚市门。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế